Khung chương trình
- Th?hai - 18/03/2019 05:56
- In ra
- Đóng cửa s?này
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng s?tín ch?của chương trình đào tạo: 64 tín ch? trong đó:
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 8[1] tín chỉ ?/p>
- Khối kiến thức cơ s?và chuyên ngành: 36 tín ch?/p>
+ Bắt buộc: 16 tín ch?/p>
+ Lựa chọn: 20 tín ch?42 tín ch?/p>
-Luận văn Thạc sĩ: 20 tín ch?
2. Khung chương trình
STT |
Mã học phần
|
Tên học phần
|
S?/strong> tín ch?/strong> |
S?gi?tín ch?/strong> |
Mã s?/strong> các học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực hành |
T?học |
|||||
I |
Khối kiến thức chung |
8 |
|
|
|
|
|
1. |
PHI 5001 |
Triết học Philosophy |
4 |
60 |
0 |
0 |
|
2. |
|
Ngoại ng?cơ bản * General Foreign Language |
|
|
|
|
|
ENG 5001 |
Tiếng Anh cơ bản General English |
4
|
|
|
|
|
|
RUS 5001 |
Tiếng Nga cơ bản General Russian |
|
|||||
CHI 5001 |
Tiếng Trung cơ bản General Chinese |
|
|||||
GER 5001 |
Tiếng Đức cơ bản General German |
|
|||||
FRE 5001 |
Tiếng Pháp cơ bản General French |
|
|||||
II |
Khối kiến thức cơ s?và chuyên ngành |
36 |
|
|
|||
II.1. |
Các học phần bắt buộc (Compulsory Subjects) |
16 |
|
|
|||
3. |
ENG 6001 |
Tiếng Anh học thuật English Academic |
3
|
|
|
|
|
RUS 6001 |
Tiếng Nga học thuật Russian Academic |
|
|||||
CHI 6001 |
Tiếng Trung học thuật Chinese Academic |
|
|||||
GER 6001 |
Tiếng Đức học thuật German Academic |
|
|||||
FRE 6001 |
Tiếng Pháp học thuật French Academic |
|
|||||
4. |
ARO 6026 |
H?thống văn thư trong các cơ quan, t?chức System of Records Management in Organization |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
5. |
ARO 6033 |
Lý thuyết lưu tr?/p> Archival Theory |
4 |
45 |
15 |
0 |
|
6. |
ARO 6034 |
T?chức quản lý lưu tr?/p> Organization of Archival Management |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
7. |
ARO 6043 |
Phương pháp nghiên cứu lưu tr?học Scientific Researches in Archivology |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
II.2. |
Các học phần lựa chọn (Elective Subjects) |
20/42 |
|
|
|||
8. |
ARO 6044 |
Thực hành quản lý hoạt động lưu tr?/p> Pratice of Archival Activities |
2 |
15 |
15 |
0 |
|
9. |
ARO 6045 |
Chính sách lưu tr?/p> Policies on Archives |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
10. |
ARO 6046 |
Lưu tr?tài liệu truyền miệng Archiving Oral sources |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
11. |
ARO 6047 |
Hợp tác quốc t?trong lưu tr?/p> International Cooperation in Archives |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
12. |
ARO 6048 |
Quản tr?rủi ro trong lưu tr?/p> Risk Management in Archives |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
13 |
ARO 6049 |
Lịch s?văn bản học History of Vietnamese Documentary |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
14 |
ARO 6050 |
Công b?tài liệu văn kiện Publication of Archival Documents |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
15 |
ARO 6028 |
Các s?kiện tiêu biểu của lịch s?Việt Nam Basis Issues of Vietnam History |
2 |
15 |
15 |
0 |
|
16 |
ARO 6029 |
Cải cách hành chính ?Việt Nam qua các thời k?lịch s?/p> Administrative Reform of Vietnam in historical periods |
2 |
15 |
15 |
0 |
|
17. |
ARO 6030 |
Lí luận và thực tiễn v?th?tục hành chính Administrative Procedures-Theory and Pratice |
2 |
15 |
15 |
0 |
|
18. |
ARO 6031 |
Phương pháp s?liệu học Methods of Historical Sources Studies |
2 |
15 |
15 |
0 |
|
19. |
ARO 6051 |
T?chức h?thống thông tin tài liệu lưu tr?/p> Organization of Archival Information System
|
3 |
30 |
15 |
0 |
|
20. |
ARO 6037 |
T?chức lưu tr?tài liệu điện t?/p> Archival Management of Electronic Documents |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
21. |
ARO 6038 |
T?chức lưu tr?tài liệu nghe nhìn Archival Management of Audio-Visual Documents |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
22. |
ARO 6039 |
T?chức lưu tr?tài liệu khoa học công ngh?/p> Archival Management of Scientific-Technological Documents |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
23. |
ARO 6052 |
Quản lý tài liệu lưu tr?trong các doanh nghiệp Management of Records in Businesses |
3 |
30 |
15 |
0 |
|
24. |
ARO 6041 |
Quản lý tài liệu lưu tr?trong các t?chức xã hội Management of Records in Sozial Organizations |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
25. |
ARO 6042 |
Lưu tr?tài liệu đặc thù Archives of Specifical Documents |
2 |
20 |
10 |
0 |
|
26. |
ARO 7202 |
Luận văn Thạc sĩ (Thesis) |
20 |
|
|
|
|
Tổng cộng |
64 |
|
|
[1] Trong đó học phần ngoại ng?cơ bản là 04 tín ch? học phần này không tính vào điểm trung bình chung tích lũy nhưng được tính vào tổng s?tín ch?của chương trình đào tạo.